Có 2 kết quả:

条子 tiáo zi ㄊㄧㄠˊ 條子 tiáo zi ㄊㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) short note
(2) slip of paper
(3) stripe
(4) (slang) cop
(5) (old) prostitute

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) short note
(2) slip of paper
(3) stripe
(4) (slang) cop
(5) (old) prostitute

Bình luận 0